ket qua world cup 2022

ket qua world cup 2022

Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015 )
Đơn vị tính : VNĐ
TÀI SẢN
số
Thuyết
minh
Cách lấy số liệu
A B C 1
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100   = 110+120+130+140+150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110   = 111+112
1. Tiền 111  Dư Nợ TK 111, 112, 113
2. Các khoản tương đương tiền 112  Dư Nợ TK 1281,1288 - Thời hạn gốc không quá 3 tháng
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120  = 121+122+123
1. Chứng khoán kinh doanh 121  Dư Nợ TK 121 - dưới 12 tháng
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122  Dư có 2291 (Ghi âm) - dưới 12 tháng
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123  Dự 1281, 1282, 1288 - MS112
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130  =131+132+133+134+135+136+137+139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131  Dư Nợ chi tiết TK 131 - dưới 1 năm
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132  Dư Nợ chi tiết TK 331 - dưới 1 năm
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133  Dư Nợ chi tiết TK 1362,1363,1368 - dưới 1 năm
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134  Dư Nợ TK 337
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135  Dư Nợ chi tiết TK 1283 - dưới 1 năm
6. Phải thu ngắn hạn khác 136  Dư Nợ chi tiết TK 1385, 1388, 334, 338, 141, 244 - dưới 1 năm
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137  Dư Có chi tiết TK 2293 - dưới 1 năm
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139  Dư Nợ TK 1381
IV. Hàng tồn kho 140  = 141+149
1. Hàng tồn kho 141  Dư Nợ TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149  Dư Có chi tiết TK 2294 (Ghi âm)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150  = 151+152+154+158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151  Dư Nợ chi tiết TK 242 - dưới 12 tháng
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152  Dư Nợ TK 133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153  Dư Nợ chi tiết TK 333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154  Dư Nợ TK 171
5. Tài sản ngắn hạn khác 155  Dư Nợ chi tiết TK 2288 - dưới 12 tháng
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200  = 210+220+240+250+260
I. Các khoản phải thu dài hạn 210  =211+212+213+214+215+216+219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211  Dư Nợ chi tiết TK 131 - trên 12 tháng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212  Dư Nợ chi tiết TK 331 - trên 12 tháng
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213  Dư Nợ TK 1361
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214  Dư Nợ chi tiết TK 1362, 1363, 1368 - trên 12 tháng
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215  Dư Nợ chi tiết TK 1283 - trên 12 tháng
6. Phải thu dài hạn khác 216  Dư Nợ chi tiết TK 1385, 1388, 334, 338, 141, 244 - dưới 12 tháng
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219  Dư Có chi tiết TK 2293 - trên 12 tháng
II. Tài sản cố định 220  = 221+224+227+230
1. Tài sản cố định hữu hình 221  = 222+223
     - Nguyên giá 222  Dư  Nợ TK 211
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223  Dư  Có TK 2141
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224  =225+226
     - Nguyên giá 225  Dư  Nợ TK 212
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226  Dư  Có TK 2142
3. Tài sản cố định vô hình 227  =228+229
     - Nguyên giá 228  Dư  Nợ TK 213
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229  Dư  Có TK 2143
III. Bất động sản đầu tư 230  =241+242
1. Nguyên giá 231  Dư  Nợ TK 217
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232  Dư  Có TK 2147
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240  =241+242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241  Dư Nợ chi tiết TK 154 và dư Có chi tiết TK 2294 - trên 12 tháng
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241  Dư Nợ TK 241
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250  = 251+252+253+254+255
1. Đầu tư vào công ty con 251  Dư  Nợ TK 221
2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết 252  Dư  Nợ TK 222
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253  Dư  Nợ chi tiết TK 2281
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254  Dư  Có chi tiết TK 2292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255  Dư Nợ TK 1281, 1282, 1288 - trên 12 tháng
VI. Tài sản dài hạn khác 260  = 261+262+268
1. Chi phí trả trước dài hạn 261  Dư  Nợ chi tiết TK 242 - trên 12 tháng
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262  Dư  Nợ TK 243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263  Dư Nợ chi tiết TK 1534 và dư Có chi tiết TK 2294 - trên 12 tháng
4. Tài sản dài hạn khác 268  Dư  Nợ chi tiết TK 2288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270  = 100+200
NGUỒN VỐN
C- NỢ PHẢI TRẢ 300  = 310+330
I. Nợ ngắn hạn 310 =311+312+313+314+315+316+317 +318 +319+320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311  Dư Có chi tiết TK 331 - dưới 12 tháng
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312  Dư Có chi tiết TK 131 - dưới 12 tháng
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313  Dư Có TK 333 - dưới 12 tháng
4. Phải trả người lao động 314  Dư Có TK 334 - dưới 12 tháng
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315  Dư Có TK 335 - dưới 12 tháng
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316  Dư Có chi tiết TK 3362, 3363, 3368 - dưới 12 tháng
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317  Dư Có TK 337
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318  Dư Có chi tiết TK 3387 - dưới 12 tháng
9. Phải trả ngắn hạn khác 319  Dư Có chi tiết TK 338, 138, 344 - dưới 12 tháng
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320  Dư Có chi tiết TK 341 và 34311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321  Dư Có chi tiết TK 352 - dưới 12 tháng
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322  Dư Có của TK 353
13. Quỹ bình ổn giá 323  Dư Có của TK 357
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324  Dư Có TK 171
II. Nợ dài hạn 330  = 331+332+333+334+335+336+337
1. Phải trả người bán dài hạn 331  Dư Có TK 331 - Thời hạn trên 12 tháng
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332  Dư Có chi tiết TK 131 - Thời hạn trên 12 tháng
3. Chi phí phải trả dài hạn 333  Dư Có TK 335 - Thời hạn trên 12 tháng
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334  Dư Có chi tiết TK 3361
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335  Dư Có chi tiết TK 3362, 3363, 3368 - Thời hạn trên 12 tháng
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336  Dư Có chi tiết TK3387 - trên 12 tháng
7. Phải trả dài hạn khác 337  Dư Có chi tiết TK 338, 344 - trên 12 tháng
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338  Dư Có chi tiết TK 341 và
Dư Có TK 34311 trừ (-) dư Nợ TK 34312 cộng (+) dư Có TK 34313.
9. Trái phiếu chuyển đổi 339  Dư Có chi tiết của TK 3432
10. Cổ phiếu ưu đãi 340  Dư Có chi tiết TK 41112 - chi tiết Nợ phải trả
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341  Dư Có TK 347
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342  Dư Có chi tiết TK 352 - trên 12 tháng
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343  Dư Có của TK 356
D- VỐN CHỦ SỠ HỮU 400  = 410+430
I. Vốn chủ sở hữu 410  = 411+412+413+414+415+416+417 +418+419+420+421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411  Dư Có TK 4111
     - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a  Dư Có TK 41111
     - Cổ phiếu ưu đãi 411b  Dư Có chi tiết TK 41112
2. Thặng dư vốn cổ phần 412  Số dư TK 4112 (Dư Nợ: ghi âm)
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413  Dư Có chi tiết TK 4113
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414  Dư Có Tài khoản 4118
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415  Dư Nợ TK 419 (ghi âm)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416  Số dư Có TK 412, (Dư Nợ: ghi âm)
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417  Số dư Có TK 413 (Dư Nợ: ghi âm)
8. Quỹ đầu tư phát triển 418  Dư Có TK 414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419  Dư Có TK 417
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420  Dư Có TK 418
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421  Số dư TK 421
     - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a  Số Dư TK 4211 (Dư Nợ: ghi âm)
     - LNST chưa phân phối kỳ này 421b  Số Dư TK 4212 (Dư Nợ: ghi âm)
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422  Dư Có TK 441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430  = 431+432+433
1. Nguồn kinh phí 431  Dư Có TK 461 - Dư Nợ TK 161
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432  Dư Có TK 466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440  = 300+400
Lập, ngày 30 tháng 03 năm 2021
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)